--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flame tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
frightfuly
:
ghê sợ, ghê khiếp, khủng khiếp
+
ngóe
:
Marsh frog
+
nghể
:
Knotweed, jointweed, lady's-thumb
+
unrepentant
:
không ân hận, không ăn năn, không hối hận
+
compound number
:
(hợp số)một số lượng thể hiện hai đơn vị khác nhau.one hour and ten minutesmột giờ và mười phút.